Đất nước chủ yếu bao gồm hai hòn đảo, phía Bắc và phía Nam, ngoài ra còn có một số hòn đảo nhỏ hơn.
New Zealand, nổi tiếng vì có nhiều cừu hơn người, với 4 triệu dân. Để bạn hiểu rõ hơn về điều này đại diện cho điều gì, hãy lấy một ví dụ, chỉ riêng New York đã có dân số 8,4 triệu người vào năm 2011.
New Zealand còn được gọi là Aotearoa, theo tiếng Maori có nghĩa là "Vùng đất của những đám mây trắng dài". Tiếng Maori là một trong những ngôn ngữ chính của New Zealand.
New Zealand: Sự kiện, số liệu và đặc điểm
Các nước lân cận: Úc, Fiji, Tonga
Diện tích: 104.454 dặm vuông
Tiền tệ: Đô la New Zealand (NZD)
Các mặt hàng nhập khẩu chính: Máy móc và thiết bị, Xe và máy bay, Hàng hóa thí nghiệm, Dầu mỏ, Điện tử, Dệt may, Nhựa
Các mặt hàng xuất khẩu chính: Russell Crowe, quặng và kim loại, len. Thực phẩm và gia súc, nhiên liệu, máy móc và thiết bị vận tải
Đối tác nhập khẩu: Đức 13,5%, Mỹ 10,2%, Pháp 8,1%, Hà Lan 6,3%, Bỉ 4,9%, Ý 4,7%
Đối tác xuất khẩu: Mỹ 15,7%, Đức 10,5%, Pháp 9,5%, Hà Lan 6,9%, Ireland 6,5%, Bỉ 5,6%, Tây Ban Nha 4,4%, Ý 4,4%
Tổng quan kinh tế
Với dân số ít, nền kinh tế của New Zealand cũng nhỏ theo. Với GDP 123 tỷ USD năm 2011, New Zealand đứng thứ 65 trong số tất cả các nền kinh tế trên thế giới. Nhưng đừng đánh giá thấp New Zealand, nó đóng một vai trò rất quan trọng trong thương mại thế giới.
Hoạt động kinh tế của New Zealand chủ yếu phụ thuộc vào thương mại, đặc biệt là với Nam Lục địa (Australia), Đất nước Mặt trời mọc (Nhật Bản), và Uncle Sam (Hoa Kỳ). Nền kinh tế của nó hướng về xuất khẩu, với các mặt hàng xuất khẩu chủ lực như quặng, kim loại và len chiếm 1/3 GDP của New Zealand. Nó cũng xuất khẩu gia súc và các sản phẩm từ sữa. Thịt bò Angus nghe có quen không?
Các ngành công nghiệp chính của New Zealand bao gồm nông nghiệp và du lịch, trong khi các lĩnh vực sản xuất và công nghệ của nó có quy mô nhỏ. Do đó, hàng nhập khẩu từ các nước khác bao gồm máy móc, thiết bị, xe cộ và thiết bị điện tử hạng nặng.
Ngân hàng Thế giới đã ca ngợi New Zealand là quốc gia thân thiện với doanh nghiệp thứ hai trên thế giới sau Singapore, vì nước này đã dỡ bỏ nhiều rào cản hạn chế đầu tư nước ngoài.
Chính sách tiền tệ và tài khóa
Ngân hàng Dự trữ New Zealand (RBNZ) kiểm soát chính sách tài chính và tiền tệ của đất nước. Chủ tịch hiện tại của ngân hàng là Bernard, và Ngân hàng Dự trữ New Zealand tổ chức tám cuộc họp chính sách tiền tệ mỗi năm. Ngân hàng trung ương có nhiệm vụ duy trì sự ổn định giá cả, thiết lập lãi suất và giám sát sản lượng và tỷ giá hối đoái. Để giữ giá cả ổn định, RBNZ cần đảm bảo rằng lạm phát hàng năm đạt mức tiêu chuẩn 1,5% do ngân hàng trung ương đặt ra, nếu không chính phủ có quyền sa thải thống đốc của RBNZ (chúng tôi không đùa đâu).
RBNZ có các công cụ chính sách tiền tệ sau:
Tỷ lệ chiết khấu chính thức do Chủ tịch Ngân hàng Dự trữ New Zealand xác định và sẽ ảnh hưởng đến mức lãi suất ngắn hạn. Cho vay ở mức cao hơn 25 điểm so với lãi suất chiết khấu chính thức và vay ở mức thấp hơn 25 điểm so với lãi suất đó cho phép ngân hàng trung ương điều chỉnh lãi suất đối với cá nhân và doanh nghiệp.
Hoạt động của thị trường mở là nhằm đạt được mục tiêu về tiền mặt hoặc lượng dự trữ trong các ngân hàng thương mại. Bằng cách dự báo mục tiêu tiền mặt hàng ngày, RBNZ có thể tính toán lượng tiền cần được bơm vào nền kinh tế để đạt được mục tiêu.
Tìm hiểu về đồng đô la New Zealand
Đồng đô la New Zealand (NZD) có biệt danh là "kiwi". Nó là một con chim. Quả kiwi là biểu tượng của New Zealand ... nhưng chúng ta hãy cùng nhìn lại tiền tệ của đất nước được mệnh danh là kiwi và những đặc điểm thú vị của nó.
Hãy cho tôi xem những mục này!
Vì nền kinh tế của New Zealand dựa vào xuất khẩu hàng hóa và nông sản, nên hiệu quả kinh tế của đất nước và giá cả hàng hóa có mối quan hệ chặt chẽ với nhau.
Nếu giá cả hàng hóa tăng, giá hàng hóa xuất khẩu của New Zealand sẽ tăng theo, điều này sẽ đóng góp nhiều hơn vào GDP của đất nước. GDP cao cho thấy nền kinh tế đang hoạt động tốt, điều này sẽ dẫn đến sự tăng giá của đồng đô la New Zealand.
Ngược lại, giá hàng hóa giảm có nghĩa là tổng giá trị hàng hóa xuất khẩu giảm và đóng góp nhỏ hơn vào GDP. GDP thấp sẽ khiến đồng NZD mất giá.
Tôi đi đôi với đồng đô la Úc
Vì Úc là đối tác thương mại số một của New Zealand, hoạt động kinh tế của Úc có tác động đáng kể đến nền kinh tế New Zealand.
Ví dụ, khi nền kinh tế Úc đang phát triển tốt, các doanh nghiệp Úc sẽ tăng cường hoạt động nhập khẩu, và đoán xem ai sẽ là người được lợi? Tất nhiên đó là New Zealand!
... giống như đồng đô la Úc, tôi thích giao dịch thực tế!
Giống như Úc, New Zealand có lãi suất cao hơn so với các nền kinh tế khác như Mỹ, Anh, Nhật Bản.
Sự khác biệt về lãi suất giữa các nền kinh tế là một chỉ báo của dòng tiền. Bởi vì các nhà đầu tư ưa thích lợi suất cao, họ bán các khoản đầu tư có lợi suất thấp và mua các tài sản hoặc tiền tệ có lợi suất cao. Nói cách khác, lãi suất càng cao thì dòng vốn vào càng nhiều.
Tôi muốn có nhiều người nhập cư hơn.
Do dân số New Zealand chưa bằng một nửa New York, nên lượng nhập cư gia tăng có tác động rất lớn đến nền kinh tế nước này. Đó là do dân số tăng kéo theo nhu cầu và tiêu thụ hàng hóa cũng tăng theo.
Tôi cũng nhạy cảm với điều kiện thời tiết.
Nền kinh tế New Zealand chịu ảnh hưởng lớn từ nông nghiệp, đồng nghĩa với điều kiện thời tiết khắc nghiệt, chẳng hạn như hạn hán, có tác động tiêu cực đáng kể đến nền kinh tế của đất nước. Sóng nhiệt cũng có thể ảnh hưởng đến Australia và dẫn đến cháy rừng tiêu tốn 1% GDP của nước này. Nó không tốt cho New Zealand.
Các chỉ số kinh tế quan trọng liên quan đến NZD
Tổng sản phẩm quốc nội (GDP): Giống như các quốc gia khác, GDP là một phần của báo cáo kinh tế của New Zealand. GDP được sử dụng để đo lường hoạt động chung của nền kinh tế New Zealand và sẽ có tác động đến nhu cầu đối với đô la New Zealand.
Chỉ số giá tiêu dùng (CPI): CPI đo lường sự thay đổi của mức giá. Là một thước đo lạm phát, nó được Ngân hàng Dự trữ New Zealand theo dõi chặt chẽ để xác định những thay đổi trong chính sách tiền tệ. Mục đích của nó là để giữ giá cả ổn định, nhớ không?
Cán cân thương mại: Nền kinh tế New Zealand hướng tới xuất khẩu và cán cân thương mại thường được xem trong các giao dịch để xác định nhu cầu quốc tế đối với các sản phẩm do New Zealand sản xuất.
Những yếu tố nào làm cho đồng đô la New Zealand di chuyển?
Tăng trưởng kinh tế
Tăng trưởng GDP dương phản ánh tình trạng lành mạnh của nền kinh tế New Zealand, điều này sẽ làm tăng nhu cầu đối với đồng đô la New Zealand. Các số liệu tăng trưởng GDP âm cho thấy nền kinh tế nước này đang hoạt động kém hiệu quả và sẽ đè nặng lên nhu cầu đối với đồng đô la New Zealand.
Xuất khẩu tăng đột biến
Nhu cầu cao đối với các sản phẩm của New Zealand thường có nghĩa là GDP cao, điều này khiến đồng đô la New Zealand tăng giá. Ngược lại, khối lượng xuất khẩu thấp đóng góp ít hơn vào GDP và sẽ dẫn đến sự mất giá của đồng đô la New Zealand.
giá cả hàng hóa tăng
Giá cả hàng hóa cao hơn dẫn đến tăng giá trị hàng hóa xuất khẩu của New Zealand, từ đó thúc đẩy GDP. Giá cả hàng hóa giảm sẽ làm giảm tổng giá trị hàng hóa xuất khẩu, kéo theo GDP đi xuống.
Giao dịch NZD / USD
Các vị thế giao dịch NZD / USD được tính bằng USD.
Giá trị của mỗi điểm được tính dựa trên giá hiện tại của NZD / USD (một điểm đến bốn chữ số thập phân).
Lãi và lỗ được tính bằng đô la Mỹ. Đối với vị thế 100.000 đơn vị NZD / USD, mỗi chuyển động pip có giá trị 10 đô la. Đối với vị thế 10.000 đơn vị NZD / USD, mỗi chuyển động pip là 1 đô la.
Các tính toán cho giao dịch ký quỹ dựa trên USD. Ví dụ: nếu tỷ giá hối đoái hiện tại của NZD / USD là 0,7000 và tỷ lệ đòn bẩy là 100: 1,
Chi phí $ 700 để giao dịch một vị trí 100.000 NZD. Cần 70 đô la để giao dịch một vị trí 10.000 NZD.
Hãy xem, bởi vì đồng đô la New Zealand có giá trị thấp hơn đô la Mỹ, nó yêu cầu số tiền ký quỹ ít nhất trong tất cả các loại tiền tệ chính. Điều này có nghĩa là giao dịch NZD sẽ rẻ hơn.
Mẹo giao dịch NZD / USD
Báo cáo kinh tế mạnh mẽ của New Zealand sẽ thúc đẩy đồng đô la New Zealand tăng giá. Nếu tỷ lệ cược của một báo cáo kinh tế tốt cao, điều đó có nghĩa là NZD / USD dài.
Báo cáo kinh tế hoạt động kém hiệu quả sẽ dẫn đến đồng đô la New Zealand giảm giá. Nếu các báo cáo kinh tế trong tương lai thấp hơn dự kiến, điều này có nghĩa là NZD / USD ngắn.
Ngoài việc theo dõi các báo cáo kinh tế, việc chú ý đến hành động giá cả hàng hóa cũng có thể cung cấp tín hiệu cho các giao dịch NZD / USD.
Hầu hết thời gian, giá hàng hóa tăng khi các tài sản rủi ro cao có nhu cầu cao. Tại thời điểm này, các nhà đầu tư sẽ đổ tiền của họ vào các tài sản có năng suất cao, chẳng hạn như vàng và các hàng hóa khác, và bán đô la có lợi suất thấp. Do đó, NZD dựa trên hàng hóa sẽ tăng mạnh so với USD trú ẩn an toàn.
Mặt khác, đồng đô la New Zealand suy yếu so với đô la Mỹ khi tâm lý ngại rủi ro buộc các nhà đầu tư phải tháo chạy đến nơi trú ẩn an toàn.
Giống như Úc, đồng đô la New Zealand là một trong những ứng cử viên sáng giá cho thương mại mang theo. Giao dịch thực hiện liên quan đến việc mua một loại tiền tệ với lãi suất cao và bán một loại tiền tệ với lãi suất thấp, và mức lãi suất cao hơn của New Zealand hỗ trợ giao dịch bằng đồng đô la New Zealand.